Máy phun bi giá treo ray chữ Y
Đặc tính kỹ thuật của máy:
- Góc phun lớn có thể đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của nhiều loại sản phẩm.
- Có thể thay đổi tốc độ phun bi của máy.
- Nhiều phương pháp điều khiển khác nhau như tự động, bán tự động...
- Việc thay thế các bộ phận, linh kiện của máy rất thuận tiện.
- Dễ dàng trong việc lắp đặt và điều tiết số lượng sản phẩm cần thiết.
Đơn vị | Dx376 | Dx378B | Dx378C | Dx3710 | Dx3720 | Dx3730 | Dx3750 | Dx37100 | |
Max. Weight of cleaning Trọng lượng tối đa của sản phẩm |
Kg | 500 | 600 | 800 | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10000 |
Abrasive flow rate Số lượng đầu phun x Năng suất bắn hạt |
Kg/min | 2*200 | 2*200 | 2*250 | 2*250 | 3*250 | 3*250 | 4*250 | 4*250 |
Ventilation capacity Năng suất lọc bụi |
m3/h | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 9000 | 11000 | 14000 | 16000 |
Lifting amount of elevating conveynor Tổng tải nâng của băng tải gàu |
t/h | 24 | 24 | 30 | 30 | 45 | 45 | 60 | 75 |
Separating amount of separator Tổng tải của hệ thống thu hồi bi |
t/h | 24 | 24 | 30 | 30 | 45 | 45 | 60 | 75 |
Max overall dimensions of supender Kích thước tối đa giá treo (sản phẩm bắn) (Đường kính x Chiều cao) |
mm | Ø600*1200 | Ø700*1200 | Ø1000*1600 | Ø1200*1800 | Ø1400*2200 | Ø1600*2300 | Ø1800*2500 | Ø3000*3000 |
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0942 919 558 để được tư vấn và hiểu rõ hơn về sản phẩm.